--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cạp chiếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cạp chiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạp chiếu
+ verb
to edge a mat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạp chiếu"
Những từ có chứa
"cạp chiếu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 599
Từ vừa tra
+
cạp chiếu
:
to edge a mat
+
care-taker
:
người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)